Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiêu ngữ

Academic
Friendly

Từ "tiêu ngữ" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một câu hoặc một cụm từ ngắn gọn nêu lên một ý tưởng, thông điệp quan trọng, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, đặc biệt trong các văn bản của cơ quan nhà nước.

1. Định nghĩa:Tiêu ngữ một phần không thể thiếu trong các tài liệu chính thức của nhà nước, thể hiện quan điểm, giá trị hoặc mục tiêu cơ quan đó muốn truyền đạt.

2. dụ sử dụng: - Trong các văn bản của Chính phủ Việt Nam, chúng ta thường thấy tiêu ngữ "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc". Câu này thể hiện khát vọng mục tiêu của đất nước. - Khi viết một báo cáo, bạn cũng có thể sử dụng tiêu ngữ để tóm tắt nội dung chính, dụ: "Phát triển bền vững - Hướng tới tương lai".

3. Cách sử dụng nâng cao: - Tiêu ngữ không chỉ giới hạn trong các văn bản chính thức còn có thể được sử dụng trong các bài phát biểu, hội thảo hoặc các sự kiện quan trọng để nhấn mạnh thông điệp chính. - dụ: Khi tổ chức một sự kiện về bảo vệ môi trường, người tổ chức có thể dùng tiêu ngữ như "Bảo vệ trái đất - Bảo vệ tương lai".

4. Biến thể từ gần giống: - Một số từ gần giống với "tiêu ngữ" có thể kể đến như "khẩu hiệu" hay "châm ngôn". Tuy nhiên, "khẩu hiệu" thường được sử dụng trong các chiến dịch tuyên truyền, còn "châm ngôn" thường những câu nói ý nghĩa sâu sắc, thường được trích dẫn. - dụ: "Khẩu hiệu" của một chiến dịch bảo vệ môi trường có thể "Hành động xanh cho hành tinh sạch".

5. Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ đồng nghĩa với "tiêu ngữ" có thể "thông điệp", "câu khẩu hiệu". - Liên quan đến "tiêu ngữ", bạn có thể nghĩ đến các yếu tố như "tuyên ngôn", "slogan" (tiếng Anh), nhưng chúng những ngữ cảnh sử dụng khác nhau.

  1. Lời đơn giản nêu lên một ý quan trọng: Mỗi tờ công văn của cơ quan Nhà nước Việt Nam đều mang tiêu ngữ; "Độc lập-Tự do-Hạnh phúc".

Comments and discussion on the word "tiêu ngữ"